Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
1985.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00747nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004465 | ||
005 | ##19990609 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 31 |b NG-T |
100 | # | # | |a Nguyễn Văn Tu. |
245 | # | # | |a Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / |c Nguyễn Văn Tu. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, |c 1985. |
300 | # | # | |a 435 tr. ; |c 19 cm. |
653 | # | # | |a Từ đồng nghĩa |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
992 | # | # | |a 1170 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |