|
|
|
|
LEADER |
00916nam a2200313 4500 |
001 |
DLU020004469 |
005 |
##19990609 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 973
|b Tud
|
100 |
# |
# |
|a Hữu Ngọc.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển văn hoá cổ truyền Việt Nam
|b Mục từ xếp theo đề tài.
|n theo vần A,B,C. /
|c Hữu Ngọc, Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 1995.
|
300 |
# |
# |
|a 828 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Văn hoá dân gian
|z Việt Nam
|v Từ điển.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Văn Diễn.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Quang Trứ.
|
992 |
# |
# |
|a 71000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a False
|
911 |
# |
# |
|a Administrator
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|