Từ điển Việt - Nga : Khoảng 36.000 chữ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese Russian |
Được phát hành: |
:
,
1961
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00709nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004487 | ||
005 | ##19990610 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a rus |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 391 71 |b Tud |
100 | # | # | |a Gơlebôva, I. I. |
245 | # | # | |a Từ điển Việt - Nga : |b Khoảng 36.000 chữ / |c Gơlebôva I. I., Dêlenxốp V. A., Ivanốp V. V. |
260 | # | # | |a : |b , |c 1961 |
300 | # | # | |a 616 tr. ; |c 21 cm. |
700 | # | # | |a Dêlenxốp, V. A. |
700 | # | # | |a Ivanốp, V. V. |
992 | # | # | |a 1575 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |