Từ điển vô tuyến - điện tử và tin học Anh - Việt : 25.000 thuật ngữ = English - Vietnamese Dictionary of Radio - Electronics and Computer S /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật,
1990.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00752nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004490 | ||
005 | ##19990610 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 537.03 |b PH-B |
100 | # | # | |a Phạm Văn Bảy. |
245 | # | # | |a Từ điển vô tuyến - điện tử và tin học Anh - Việt : 25.000 thuật ngữ = |b English - Vietnamese Dictionary of Radio - Electronics and Computer S / |c Phạm Văn Bảy. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 1990. |
300 | # | # | |a 551 tr. ; |c 21 cm. |
992 | # | # | |a 22000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |