Từ điển cơ khí Nga - Việt : Khoảng 35.000 thuật ngữ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Russian Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật,
1986.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00766nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004502 | ||
005 | ##19990611 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a rus |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 531.03 |b Tud |
100 | # | # | |a Nguyễn Tiến Đạt |
245 | # | # | |a Từ điển cơ khí Nga - Việt : |b Khoảng 35.000 thuật ngữ / |c Nguyễn Tiến Đạt, Phạm Bùi Gia Lai, Hà Văn Vui. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 1986. |
300 | # | # | |a 476 tr. ; |c 26 cm. |
700 | # | # | |a Hà Văn Vui. |
700 | # | # | |a Phạm Bùi Gia Lai. |
992 | # | # | |a 1018 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |