Từ điển cơ khí Nga - Việt : Khoảng 35.000 thuật ngữ /
Sparad:
Huvudupphovsman: | Nguyễn Tiến Đạt |
---|---|
Övriga upphovsmän: | Hà Văn Vui., Phạm Bùi Gia Lai. |
Materialtyp: | Sách giấy |
Språk: | Russian Vietnamese |
Publicerad: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật,
1986.
|
Taggar: |
Lägg till en tagg
Inga taggar, Lägg till första taggen!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
Liknande verk
-
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh : 35.000 từ mỗi phần = English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary : 35.000 entries in each section /
av: Cung Kim Tiến.
Publicerad: (2009) -
Từ điển sinh học Anh - Việt & Việt - Anh : 35.000 từ
Publicerad: (2000) -
Từ điển Vật lí Anh việt và Việt Anh 35.000 từ mỗi phần
av: Cung, Kim Tiến
Publicerad: (2009) -
Từ điển Việt - Nga : Khoảng 36.000 chữ /
av: Gơlebôva, I. I.
Publicerad: (1961) -
Từ điển sinh học Anh - Việt & Việt - Anh : 35.000 từ = English - Vietnamese and Vietnamese - English biological dictionary /
av: Cung Kim Tiến
Publicerad: (2004)