Từ điển thị trường chứng khoán, tài chính, kế toán, ngân hàng.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Thống kê,
1996.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00599nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020004518 | ||
005 | ##19990611 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 332.03 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển thị trường chứng khoán, tài chính, kế toán, ngân hàng. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 1996. |
300 | # | # | |a 1200 tr. ; |c 21 cm. |
992 | # | # | |a 95000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |