Hán Nôm đa dụng : 1029 chữ Hán Nôm cơ bản soạn theo ca khúc tiếng Bắc Kinh, chữ giản thể, chữ thảo, tiếng Anh /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học Xã hội ,
1993
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00762nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020007750 | ||
005 | ##5/10/2000 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |
082 | # | # | |a 495.922 7 |b NG-T |
090 | # | # | |a 495.922 7 |b NG-T |
100 | # | # | |a Nguyễn Đức Tập |
245 | # | # | |a Hán Nôm đa dụng : |b 1029 chữ Hán Nôm cơ bản soạn theo ca khúc tiếng Bắc Kinh, chữ giản thể, chữ thảo, tiếng Anh / |c Nguyễn Đức Tập, Long Cương |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học Xã hội , |c 1993 |
300 | # | # | |a 102 tr.; |c 21 cm. |
700 | # | # | |a Long Cương |
992 | # | # | |a 10500 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |