Toán cao cấp : Giải tích A1, A2 (Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm và kỹ thuật) . t. I /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật ,
1998
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00796nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020009770 | ||
005 | ##11/2/1999 | ||
041 | # | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510.76 |b NG-K |
090 | # | # | |a 510.76 |b NG-K |
100 | # | # | |a Nguyễn Văn Khuê |
245 | # | # | |a Toán cao cấp : |b Giải tích A1, A2 (Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm và kỹ thuật) . |n t. I / |c Nguyễn Văn Khuê, Khuê Nguyễn Văn, Cấp Đậu Thế, Tắc Bùi Đắc |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 1998 |
300 | # | # | |a 240 tr.; |c 21 cm. |
700 | # | # | |a Đậu Thế Cấp |
700 | # | # | |a Bùi Đắc Tắc |
992 | # | # | |a 20000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |