|
|
|
|
LEADER |
00853nam a2200289 4500 |
001 |
DLU020010760 |
005 |
##19991202 |
041 |
# |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 1
|b Nha
|
245 |
# |
# |
|a Nhật ký trong tù và những lời bình /
|c Trần Huy Liệu, Hoài Thanh, Xuân Diệu, ... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá Thông tin,
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 612 tr.;
|c 19 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969
|t Nhật ký trong tù.
|
650 |
# |
# |
|a Thơ chính trị
|z Việt Nam
|x Phê bình.
|
650 |
# |
# |
|a Thơ yêu nước
|z Việt Nam
|x Phê bình.
|
700 |
# |
# |
|a Hoài Thanh
|
700 |
# |
# |
|a Trần Huy Liệu
|
700 |
# |
# |
|a Xuân Diệu
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a False
|
911 |
# |
# |
|a Administrator
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|