Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Trẻ ,
1997
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00850nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020013450 | ||
005 | ##20000615 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |a eng |
082 | # | # | |a 495.922 321 |b DA-L |
100 | # | # | |a Đặng Chấn Liêu. |
245 | # | # | |a Từ điển Việt - Anh = |b Vietnamese - English Dictionary / |c Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng |
246 | # | # | |a Vietnamese - English Dictionary |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Trẻ , |c 1997 |
300 | # | # | |a 855 tr.; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
700 | # | # | |a Lê Khả Kế |
700 | # | # | |a Phạm Duy Trọng |
992 | # | # | |a 78000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |