Tư điển hoá học Anh-Việt : Khoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật ,
1997
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00777nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020013737 | ||
005 | ##6/20/2000 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a eng |a vie |
082 | # | # | |a 540.3 |b Tud |
090 | # | # | |a 540.3 |b Tud |
100 | # | # | |a Lê Mạnh Chiến |
245 | # | # | |a Tư điển hoá học Anh-Việt : |b Khoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích / |c Chiến Lê Mạnh, Hiền Nguyễn, Kỳ Trần Anh |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 1997 |
300 | # | # | |a 1164 tr.; |c 25 cm. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hiền |
700 | # | # | |a Trần Anh Kỳ |
992 | # | # | |a 135000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |