Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt : Giáo trình đại học sư phạm /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
1981
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00761nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020014216 | ||
005 | ##6/26/2000 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |
082 | # | # | |a 495.922 82 |b DO-C |
090 | # | # | |a 495.922 82 |b DO-C |
100 | # | # | |a Đỗ Hữu Châu |
245 | # | # | |a Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt : |b Giáo trình đại học sư phạm / |c Đỗ Hữu Châu |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 1981 |
300 | # | # | |a 264 tr.; |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ học |
653 | # | # | |a Từ vựng học |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
992 | # | # | |a 1333 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |