Kinh doanh quốc tế - Môi trường và hoạt động = International business - Environments and operations /
Đã lưu trong:
Những tác giả chính: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Thống kê ,
1995
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00731nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020014633 | ||
005 | ##7/3/2000 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |a eng |
082 | # | # | |a 382 |b DA-J |
090 | # | # | |a 382 |b DA-J |
100 | # | # | |a ... |
100 | # | # | |a Trương Công Minh |
245 | # | # | |a Kinh doanh quốc tế - Môi trường và hoạt động = |b International business - Environments and operations / |c Trương Công Minh, ..., Daniesl John D., Radebaugh Lee H. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Thống kê , |c 1995 |
300 | # | # | |a 565 tr.; |c 28 cm. |
992 | # | # | |a 88000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |