|
|
|
|
LEADER |
00898nam a2200289 4500 |
001 |
DLU020014753 |
005 |
##7/7/2000 |
020 |
# |
# |
|a 978-
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 959.703
|b Dai
|
245 |
# |
# |
|a Đại Việt sử ký toàn thư :
|b Dịch theo bản khắc năm Chính hoà thứ 18 (1697) .
|n t. IV /
|c Ngô Đức Thọ, Liên Ngô Sĩ, Hưu Lê Văn, Tiên Phan Phu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Khoa học Xã hội ,
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 764 tr.;
|c 27 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y 939-1428.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y Đến năm 939.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y Triều đại hậu Lê, 1428-1787.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Hưu
|
700 |
# |
# |
|a Phan Phu Tiên
|
992 |
# |
# |
|a 70000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a False
|
911 |
# |
# |
|a Administrator
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|