Từ điển toán học Nga - Việt. Khoảng 92,000 thuật ngữ
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Russian Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật ,
1977
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00577nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020016561 | ||
005 | ##11/24/2000 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a rus |a vie |
082 | # | # | |a 510.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển toán học Nga - Việt. Khoảng 92,000 thuật ngữ |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 1977 |
300 | # | # | |a 221 tr.; |c 17 cm. |
992 | # | # | |a 1260 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |