Dictionary of accounting terms /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York :
Barron,
1994
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00608nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020016680 | ||
005 | ##12/7/2000 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a eng |
082 | # | # | |a 657.03 |b SI-J |
100 | # | # | |a Siegel, Joel G. |
245 | # | # | |a Dictionary of accounting terms / |c Joel G. Siegel, Jae K. Shim |
260 | # | # | |a New York : |b Barron, |c 1994 |
300 | # | # | |a V, 472 tr.; |c 18 cm. |
700 | # | # | |a Shim, Jae K. |
992 | # | # | |a 24000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |