Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới : huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Đà Nẵng ,
1997
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01078nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020016865 | ||
005 | ##1/2/2001 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |
082 | # | # | |a 306.403 |b CH-J |
100 | # | # | |a Chevalier, Jean |
245 | # | # | |a Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới : |b huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / |c Jean Chevalier, Alain Gheerbrant; Phạm Vĩnh Cư, Nguyễn Xuân Giao, Lưu Huy Khánh dịch |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Đà Nẵng , |c 1997 |
300 | # | # | |a 1056 tr.; |c 27 cm. |
650 | # | # | |a Biểu tượng trong văn hoá dân gian |v Từ điển. |
650 | # | # | |a Ký hiệu và biểu tượng |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Gheerbrant, Alain |
700 | # | # | |a Lưu Huy Khánh |e dịch |
700 | # | # | |a Nguyễn Xuân Giao |e dịch |
700 | # | # | |a Phạm Vĩnh Cư |e dịch |
992 | # | # | |a 250000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |