Từ điển hoá học Anh - Việt : Khoảng 40,000 thuật ngữ, có giải thích /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật ,
1997.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00805nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020017114 | ||
005 | ##20010206 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a eng |a vie |
082 | # | # | |a 540.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển hoá học Anh - Việt : |b Khoảng 40,000 thuật ngữ, có giải thích / |c Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ, ... |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 1997. |
300 | # | # | |a 1164 tr.; |c 25 cm. |
650 | # | # | |a Hoá học |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Lê Mạnh Chiến. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hiền. |
700 | # | # | |a Trần Anh Kỳ. |
992 | # | # | |a 135000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |