Từ điển tiếng Việt thông dụng /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Giáo dục ,
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00743nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020018163 | ||
005 | ##6/14/2001 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |
082 | # | # | |a 495.922 3 |b NG-Y |
100 | # | # | |a Nguyễn Như Ý |
245 | # | # | |a Từ điển tiếng Việt thông dụng / |c Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Giáo dục , |c 1998 |
300 | # | # | |a 924 tr.; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Tiếng Việt |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Khang |
700 | # | # | |a Phan Xuân Thành |
992 | # | # | |a 94000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |