Dictionary of stock market terms /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New Jersey :
Prentice-Hall ,
1964
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00572nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020018433 | ||
005 | ##9/24/2001 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a eng |
082 | # | # | |a 330.03 |b WY-M |
100 | # | # | |a Wyckoff, Peter |
245 | # | # | |a Dictionary of stock market terms / |c Peter Wyckoff |
260 | # | # | |a New Jersey : |b Prentice-Hall , |c 1964 |
300 | # | # | |a X, 301 tr.; |c 21 cm. |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |