Từ điển Nhật - Việt : Khoảng 60.000 từ /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Japanese Vietnamese |
Được phát hành: |
Minh Hải :
Mũi Cà mau ,
1994
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00719nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020018760 | ||
005 | ##10/9/2001 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a jpn |a vie |
082 | # | # | |a 495 639 592 2 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển Nhật - Việt : |b Khoảng 60.000 từ / |c Lê Đức Niệm, Trương Đình Nguyên, Trần Sơn |
260 | # | # | |a Minh Hải : |b Mũi Cà mau , |c 1994 |
300 | # | # | |a 1880 tr.; |c 24 cm. |
700 | # | # | |a Lê Đức Niệm |
700 | # | # | |a Trần Sơn |
700 | # | # | |a Trương Đình Nguyên |
992 | # | # | |a 140000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |