|
|
|
|
LEADER |
00946nam a2200313 4500 |
001 |
DLU020019321 |
005 |
##12/24/2001 |
020 |
# |
# |
|a 978-
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 13
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển văn hoá cổ truyền Trung Hoa /
|c Lê Khánh Trường, Lý Doãn Hiệp, Mã Tiểu Hồng, Tống Đại Xuyên
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Văn hoá Thông tin ,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 2412 tr.;
|c 21 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|x Đời sống tôn giáo và tập quán
|v Từ điển.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|x Đời sống xã hội và tập quán
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Khánh Trường
|
700 |
# |
# |
|a Lý Doãn Hiệp
|
700 |
# |
# |
|a Mã Tiểu Hồng
|
700 |
# |
# |
|a Tống Đại Xuyên
|
992 |
# |
# |
|a 200000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a False
|
911 |
# |
# |
|a Administrator
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|