Từ điển thuật ngữ toán học : Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh, Pháp /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2001
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00764nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020019476 | ||
005 | ##1/11/2002 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển thuật ngữ toán học : |b Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh, Pháp / |c Nguyễn Cảnh Toàn, Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, ... |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2001 |
300 | # | # | |a 636 tr.; |c 21 cm. |
700 | # | # | |a Hoàng Kỳ |
700 | # | # | |a Nguyễn Cảnh Toàn |
700 | # | # | |a Nguyễn Mạnh Quý |
992 | # | # | |a 95000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |