|
|
|
|
LEADER |
00854nam a2200289 4500 |
001 |
DLU020019484 |
005 |
##1/11/2002 |
020 |
# |
# |
|a 978-
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 610.3
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển bách khoa y học gia đình /
|c Giang Thiện Cơ, Lục Hán Minh, Trương Diên Linh chủ biên; Phạm Thị Thu, ... [và những người khác] dịch
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Từ điển bách khoa ,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 576 tr.;
|c 27 cm
|
700 |
# |
# |
|a Giang Thiện Cơ
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Lục Hán Minh
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Thu
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Trương Diên Linh
|e chủ biên
|
992 |
# |
# |
|a 150000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a False
|
911 |
# |
# |
|a Administrator
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|