Từ điển vật lý Anh -Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học Xã hội ,
1991
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00713nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020019891 | ||
005 | ##4/2/2002 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a eng |a vie |
082 | # | # | |a 530.03 |b DA-L |
090 | # | # | |a 530.03 |b DA-L |
100 | # | # | |a Đặng Mộng Lân |
245 | # | # | |a Từ điển vật lý Anh -Việt : |b Khoảng 30000 thuật ngữ / |c Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học Xã hội , |c 1991 |
300 | # | # | |a 512 tr.; |c 21 cm. |
700 | # | # | |a Ngô Quốc Quýnh |
992 | # | # | |a 21000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |