Từ điển giáo dục học /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển bách khoa,
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00753nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020020172 | ||
005 | ##20020701 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |
082 | # | # | |a 370.3 |b Tud |
100 | # | # | |a Bùi Hiền. |
245 | # | # | |a Từ điển giáo dục học / |c Bùi Hiền, Nguyễn Văn Giao, Nguyễn Hữu Quỳnh, ... |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển bách khoa, |c 2001 |
300 | # | # | |a 520 tr.; |c 21 cm. |
650 | # | # | |a Giáo dục |x Từ điển. |
700 | # | # | |a ..., |
700 | # | # | |a Nguyễn Hữu Quỳnh |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Giao |
992 | # | # | |a 70000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |