|
|
|
|
LEADER |
00879nam a2200313 4500 |
001 |
DLU020020335 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021219 |
008 |
##021219t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 707.2
|b DO-K
|
100 |
# |
# |
|a Đỗ Văn Khang
|
245 |
# |
# |
|a Nghệ thuật học /
|c Đỗ Văn Khang ; Nguyễn Trân,... [và những người khác] cộng tác
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc Gia Hà Nội,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr. :
|b Minh hoạ ;
|c 20 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Minh Thảo
|e cộng tác
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trân
|e cộng tác
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thế Hùng
|e cộng tác
|
992 |
# |
# |
|a 15500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|