Kinh tế Việt Nam trong những năm đổi mới : Qua các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp của hệ thống tài khoản Quốc gia /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2000
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00863nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020020369 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021220 | ||
008 | ##021220t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 330.959 7 |b Ton |
110 | # | # | |a Tổng cục Thống kê. |b Vụ hệ thống tài khoản quốc gia |
245 | # | # | |a Kinh tế Việt Nam trong những năm đổi mới : |b Qua các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp của hệ thống tài khoản Quốc gia / |c Tổng cục Thống kê. Vụ hệ thống tài khoản quốc gia |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2000 |
300 | # | # | |a 307 tr. ; |c 29 cm. |
992 | # | # | |a 61500 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Phan Ngọc Đông |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |