|
|
|
|
LEADER |
00994nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030000029 |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 645
|b Hog
|
245 |
# |
# |
|a Hộ gia đình Việt Nam nhìn qua phân tích định lượng /
|c Dominique Haughton, ... [và những người khác]; Trương Thị Kim Chuyên, Nguyễn Nguyệt Nga, Hoàng văn Kình dịch
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 257 tr. ;
|c 22 cm
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng văn Kình
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Nguyệt Nga
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thị Kim Chuyên
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Bales, Sarah
|
700 |
# |
# |
|a Haughton, Dominique
|
700 |
# |
# |
|a Haughton, Jonathan
|
992 |
# |
# |
|a 40000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|