|
|
|
|
LEADER |
01168nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030020390 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 382.1
|b PHO
|
110 |
# |
# |
|a Phòng thương mại Quốc tế
|
245 |
# |
# |
|a Những điều kiện thương mại quốc tế :
|b Quy tắc chính thức của phòng thương mại quốc tế giải thích các điều kiện thương mại có hiệu lực từ ngày 01-01-2000 = Incoterms 2000 : The ICC official rules for the interpretation of trade terms entry into force 1st january 2000 /
|c Phòng thương mại Quốc tế
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Thống kê,
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 251 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Nguyên bản tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt
|
630 |
# |
# |
|a Incoterms 2000.
|
650 |
# |
# |
|a Thương mại quốc tế.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Thuỳ
|e dịch
|
992 |
# |
# |
|a 30000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|