Số liệu thống kê lao động - việc làm ở Việt Nam 1996 - 2000 = Statistical data of Vietnam labour - Employment 1996 - 2000/
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Thống kê,
2001
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00815nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030020447 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 331.021 095 7 |b BOL |
110 | # | # | |a Bộ Lao đông - Thương binh xã hội |
245 | # | # | |a Số liệu thống kê lao động - việc làm ở Việt Nam 1996 - 2000 = |b Statistical data of Vietnam labour - Employment 1996 - 2000/ |c Bộ Lao đông - Thương binh xã hội |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Thống kê, |c 2001 |
300 | # | # | |a 802 tr. ; |c 24 cm. |
992 | # | # | |a 180000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Phan Ngọc Đông |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |