|
|
|
|
LEADER |
00868nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030020494 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 911.597
|b Nhu
|
245 |
# |
# |
|a Những người bạn cố đô Huế.
|n t. VI,
|p 1919 - Mỹ thuật ở Huế /
|c Hà Xuân Liêm. Phan Xuân Sanh dịch
|
260 |
# |
# |
|a Huế :
|b Thuận hoá,
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 324 tr. :
|b Minh họa ;
|c 21 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Thừa Thiên - Huế (Việt Nam)
|x Lịch sử.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Xuân Liêm
|e Dịch
|
700 |
# |
# |
|a Phan Xuân Sanh
|e Dịch
|
990 |
# |
# |
|a t. VI
|
992 |
# |
# |
|a 20000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|