|
|
|
|
LEADER |
01027nam a2200301 4500 |
001 |
DLU030020527 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 335.412 071 1
|b HOC
|
110 |
# |
# |
|a Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.
|b Khoa kinh tế chính trị
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :
|b Về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa : Dùng cho hệ cử nhân chính trị /
|c Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa kinh tế chính trị
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị quốc gia,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 499 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế học Mác - Lênin
|v Giáo trình.
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|