|
|
|
|
LEADER |
00845nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030020606 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.859 7
|b NG-K
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Kính
|e Chủ biên
|
245 |
# |
# |
|a Kho tàng ca dao người Việt.
|n t. II /
|c Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật chủ biên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá thông tin,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 1490 tr. ;
|c 24 cm
|
700 |
# |
# |
|a Phan Đăng Nhật
|e Chủ biên
|
990 |
# |
# |
|a t. II
|
992 |
# |
# |
|a 275000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|