|
|
|
|
LEADER |
00968nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030020630 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 327.111
|b VO-T
|
100 |
# |
# |
|a Võ Thanh Thu
|e Chủ biên
|
245 |
# |
# |
|a Chiến lược thâm nhập thị trường Mỹ :
|b May mặc, thuỷ sản, nông sản /
|c Võ Thanh Thu chủ biên, ... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Thống kê,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 457 tr. ;
|c 21 cm
|
650 |
# |
# |
|a Marketing xuất khẩu
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Chính sách thương mại.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mỵ
|e Chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Cương,
|e chủ biên
|
992 |
# |
# |
|a 43000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|