|
|
|
|
LEADER |
01015nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030020656 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.3
|b HE-P
|
100 |
# |
# |
|a Hersey, Paul
|
245 |
# |
# |
|a Quản trị hành vi tổ chức =
|b Management of organizational behavior /
|c Paul Hersey, Ken Blanc Hand ; Trần thị Hạnh sưu tầm và tuyển chọn, ... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống Kê,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 582 tr. ;
|c 21 cm
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Mạnh Phổ
|e Sưu tầm và tuyển chọn
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thành Hưng
|e Sưu tầm và tuyển chọn
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Hạnh
|e Sưu tầm và tuyển chọn
|
700 |
# |
# |
|a Hard, Ken Blanc
|
992 |
# |
# |
|a 59000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|