|
|
|
|
LEADER |
00985nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030020767 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b TR-Q
|
100 |
# |
# |
|a Trương Hữu Quýnh
|e Chủ biên
|
245 |
# |
# |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam toàn tập :
|b Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 /
|c Trương Hữu Quýnh chủ biên, ... [và những người khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 1175 tr. ;
|c 24 cm
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y Đến năm 2000
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Xuân Lâm
|e Chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Lê Mậu Hãn
|
992 |
# |
# |
|a 92000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|