|
|
|
|
LEADER |
00949nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030020774 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 336.207 11
|b PH-M
|
100 |
# |
# |
|a Phan Hiển Minh
|e Chủ biên
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình thuế thực hành /
|c Phan Hiển Minh chủ biên, ... [và những người khác]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai có sửa đổi bổ sung, cập nhất hoá văn bản pháp lý về thuế đến 31 - 5 - 2001
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Thống kê,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 252 tr. ;
|c 27 cm
|
700 |
# |
# |
|a Châu Thành Nghĩa
|e Chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Thanh
|e Chủ biên
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|