|
|
|
|
LEADER |
00829nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030020794 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 343.094 076
|b Bai
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập luật lệ giao thông đường bộ.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông vận tải,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 108 tr. ;
|c 20 cm
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách an toàn giao thông
|
650 |
# |
# |
|a Luật đường bộ
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Luật giao thông
|z Việt Nam.
|
992 |
# |
# |
|a 12000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|