|
|
|
|
LEADER |
00831nam a2200301 4500 |
001 |
DLU030020817 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.043
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Pháp luật về đất đai và nhà ở /
|c Quốc Cường, Kim Anh sưu tầm và biên soạn
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Nông nghiệp,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 1235 tr. ;
|c 24 cm
|
650 |
# |
# |
|a Luật đất đai
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Kim Anh
|e Sưu tầm và biên soạn
|
700 |
# |
# |
|a Quốc Cường
|e Sưu tầm và biên soạn
|
992 |
# |
# |
|a 120000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|