|
|
|
|
LEADER |
00828nam a2200301 4500 |
001 |
DLU030021051 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 344.032
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Pháp luật về chăm sóc, bảo vệ người bị nhiễm chất độc da cam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 133 tr. ;
|c 19 cm
|
650 |
# |
# |
|a Chất độc
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Nạn nhân chiến tranh
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Người tàn tật
|z Việt Nam.
|
992 |
# |
# |
|a 17000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|