Từ điển Bách khoa Việt Nam. t. II, E - M /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách Khoa,
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00911nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030021101 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 039.959 22 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển Bách khoa Việt Nam. |n t. II, |p E - M / |c Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách Khoa, |c 2002 |
300 | # | # | |a 1035 tr. ; |c 28 cm |
650 | # | # | |a Bách khoa toàn thư |z Việt Nam. |
710 | # | # | |a Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam |
990 | # | # | |a t. II |
992 | # | # | |a 260000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Phan Ngọc Đông |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |