|
|
|
|
LEADER |
01044nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030021286 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 337.597 073
|b PH-T
|
100 |
# |
# |
|a Phan Hữu Thư
|
245 |
# |
# |
|a Hiệp định giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và hợp chủng quốc Hoa Kỳ về quan hệ thương mại :
|b Thời cơ và thách thức /
|c Phan Hữu Thư
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công an nhân dân,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 455 tr. ;
|c 24 cm
|
651 |
# |
# |
|a Hoa Kỳ
|x Hiệp ước thương mại.
|
651 |
# |
# |
|a Hoa Kỳ
|x Quan hệ kinh tế quốc tế
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Hiệp ước thương mại.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Quan hệ kinh tế quốc tế
|z Hoa Kỳ.
|
992 |
# |
# |
|a 70000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|