Từ điển du lịch dã ngoại : Việt Nam 2000 /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đồng Nai :
Nxb. Đồng Nai ,
2000
|
Loạt: | Đất Việt mến yêu
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00820nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030021302 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 915.970 03 |b PH-S |
100 | # | # | |a Phạm Côn Sơn |
245 | # | # | |a Từ điển du lịch dã ngoại : |b Việt Nam 2000 / |c Phạm Côn Sơn |
260 | # | # | |a Đồng Nai : |b Nxb. Đồng Nai , |c 2000 |
300 | # | # | |a 1315 tr. ; |c 21 cm |
490 | # | # | |a Đất Việt mến yêu |
651 | # | # | |a Việt Nam |x Mô tả và du lịch |v Từ điển. |
992 | # | # | |a 150000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |