Sổ tay các từ viết thường gặp Anh - Việt = Handbooks of English - Vietnamese abbreviations /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Thanh niên,
2000
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00790nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030021304 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423.195 922 |b HO-P |
100 | # | # | |a Hoàng Phương |
245 | # | # | |a Sổ tay các từ viết thường gặp Anh - Việt = |b Handbooks of English - Vietnamese abbreviations / |c Hoàng Phương, Thành An |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Thanh niên, |c 2000 |
300 | # | # | |a 1092 tr. ; |c 19 cm |
700 | # | # | |a Thành An |
992 | # | # | |a 98000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |