Từ điển Nhật - Việt : khoảng 135000 mục từ : bảng tra chữ Kanji và ví dụ minh hoạ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Văn hoá Thông tin,
2001
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00759nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030021479 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.639 592 2 |b VU-N |
100 | # | # | |a Vương Ngọc |
245 | # | # | |a Từ điển Nhật - Việt : |b khoảng 135000 mục từ : bảng tra chữ Kanji và ví dụ minh hoạ / |c Vương Ngọc |
260 | # | # | |a H. : |b Văn hoá Thông tin, |c 2001 |
300 | # | # | |a 1331 tr. ; |c 18 cm |
992 | # | # | |a 45000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |