|
|
|
|
LEADER |
01032nam a2200337 4500 |
001 |
DLU030021487 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.03
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Kinh doanh thế giới =
|b Dictionary for the business world : bách khoa về kinh doanh, tài chính /
|c Nguyễn Ngọc Ánh, ... [và những người khác] biên dịch
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Nai :
|b Nxb. Đồng Nai ,
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 2018 tr. ;
|c 21 cm
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Kim Thoa
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Anh Dũng
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Ánh
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tuyết
|e biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Xuân Hùng
|e biên dịch
|
992 |
# |
# |
|a 170000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|