Nhật ngữ căn bản : Mẫu câu, câu thí dụ, đàm thoại, từ vựng, văn pháp và mẫu câu luyện tập /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Trẻ,
2000
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ tư |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00838nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030021533 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.68 |b Nha |
245 | # | # | |a Nhật ngữ căn bản : |b Mẫu câu, câu thí dụ, đàm thoại, từ vựng, văn pháp và mẫu câu luyện tập / |c Đào Minh Hoàng, Hoàng Ngọc Khánh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ tư |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Trẻ, |c 2000 |
300 | # | # | |a 335 tr. ; |c 19 cm |
700 | # | # | |a Đào Minh Hoàng |
700 | # | # | |a Hoàng Ngọc Khánh |
992 | # | # | |a 25000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Phan Ngọc Đông |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |