|
|
|
|
LEADER |
00961nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030021570 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 95.922 008
|b Ngu
|
245 |
# |
# |
|a Nguyễn Bính :
|b về tác gia và tác phẩm /
|c Nguyễn Bính ;Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệu.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 463 tr. ;
|c 24 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Nguyễn Bính,
|d 1918-1966.
|
650 |
# |
# |
|a Thơ Việt Nam
|x Lịch sử và phê bình.
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Đức Phương
|e tuyển chọn và giới thiệu.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Minh Đức
|e tuyển chọn và giới thiệu.
|
992 |
# |
# |
|a 39200
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|